Việt
bể chứa
thùng chứa
thùng
bồn
bể
thùng nhuộm
máng
Chum
thúng chứa
hũ
xitec
bể thuốc nhuộm hoàn nguyên
chậu
bình
thuế giá trị gia tăng
value added tax : thuế giá trị gia tăng
bảng thuộc tính giá trị
Anh
vat
barrel
casing
bin
tank
vessel
kettle
pan
Đức
Vat
Rundsieb
Küpe
Kufe
Bottich
Faß
Heizbottich
Behälter
Kessel
Pháp
cuve à chauffage
Behälter,Kessel
casing, bin, tank, vessel, kettle, vat, pan
VAT
value attribute table
Là bảng chứa các thuộc tính của một lưới ô vuông. Ngoài các thuộc tính được định nghĩa bởi người sử dụng, VAT còn chứa các giá trị gán cho các ô trong lưới và tổng số ô cùng giá trị của nó.
vat /ENG-MECHANICAL/
[DE] Heizbottich
[EN] vat
[FR] cuve à chauffage
bể, thùng, chum, bồn, máng
Chum, thùng nhuộm
Rundsieb /nt/GIẤY/
[VI] thùng, bồn, bể
Küpe /f/KT_DỆT/
[VI] thùng nhuộm
Kufe /f/KT_DỆT/
[VI] bể thuốc nhuộm hoàn nguyên
Bottich /m/CNSX/
[VI] thùng, chậu
Bottich /m/CNT_PHẨM/
[VI] thùng, bể
Bottich /m/KT_DỆT/
[VI] bình, máng, chậu
Faß /nt/CNT_PHẨM/
[EN] barrel, vat
[VI] thùng
o thùng chứa, bể chứa, xitec
§ collecting vat : bể góp
§ cyaniding vat : thùng xianua hóa
§ filtration vat : bể lọc
§ settling vat : thùng lắng, bể kết tủa
[DE] Vat
[EN] Vat
[VI] hũ, bể chứa, thùng chứa