TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

washer

vòng đệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy rửa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rông den

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tháp rửa khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đệm cao su

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy giặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đệm hình xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đãi quặng

 
Tự điển Dầu Khí

miếng đệm

 
Tự điển Dầu Khí

tháp rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đãi gold ~ dụng cụ đãi vàng ore ~ máy rửa quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ phận rửa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tẩy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

máy đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ rửa gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

washer

washer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

washing machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toroidal ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washing tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wet classifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wet scrubber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

washing mill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
plain washer

plain washer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

washer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

washer

Unterlegscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wäscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Naßabscheider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtungsring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Turmwäscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheibenwaschanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

U-Scheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsgummiring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Waschmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsscheibe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Scheibe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Waschanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasch-und Bleichholländer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasssortierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaswäscher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasswäscher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waschwalzwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
plain washer

Beilagscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterlagscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

washer

laveur et débourbeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rondelle d'écrou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rondelle d'étanchéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile laveuse blanchisseuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydroclasseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareil de dépoussiérage par voie humide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de lavage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépoussiéreur hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépoussiéreur par voie humide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laveur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cylindre laveur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
plain washer

cale de serrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rondelle de serrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

washer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Waschanlage

[EN] washer

[FR] laveur et débourbeur

washer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Unterlegscheibe; Zwischenring

[EN] washer

[FR] rondelle d' écrou; rondelle d' étanchéité

potcher,washer /TECH,INDUSTRY/

[DE] Wasch-und Bleichholländer

[EN] potcher; washer

[FR] pile laveuse blanchisseuse

washer,wet classifier /TECH,BUILDING/

[DE] Nasssortierer; Waschanlage

[EN] washer; wet classifier

[FR] hydroclasseur

washer,wet classifier

[DE] Nasssortierer; Waschanlage

[EN] washer; wet classifier

[FR] hydroclasseur

washer,wet scrubber /ENVIR/

[DE] Gaswäscher; Nassabscheider; Nasswäscher

[EN] washer; wet scrubber

[FR] appareil de dépoussiérage par voie humide; dispositif de lavage; dépoussiéreur hydraulique; dépoussiéreur par voie humide; laveur

washer,washing mill /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Waschwalzwerk

[EN] washer; washing mill

[FR] cylindre laveur; laveur

plain washer,washer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Beilagscheibe; Scheibe; Unterlagscheibe

[EN] plain washer; washer

[FR] cale de serrage; rondelle de serrage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washer

vòng đệm cao su

washer

vòng đệm dẹt

washer

vòng đệm hình xuyến

washer

vòng đệm kín

washer,air

bộ rửa gió

washer, washing tower

tháp rửa khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

washer

máy rửa, máy giặt, vòng đệm, máy đãi, máng đãi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WASHER

vòng dệm Vòng đệm dưới đai ốc hoặc đău bulông. Xem thêm spring washer và tapered washer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterlegscheibe

(keyed) washer

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wäscher

[EN] washer

[VI] bộ phận rửa, tẩy

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

washer

Vòng đệm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Washer

Vòng đệm, rông den

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

washer

miếng đệm lót tròn, long đen Một miếng kim loại phang hình tròn, được khoét một lỗ tròn ở giữa tâm. Nó cung cấp một bề mặt trơn tru để bulông hoặc đai ốc tựa lên và chèn giữa bề mặt bulông và bề mặt lắp ghép để điều chỉnh bù cho chiều dài của thân bulông trong mối ghép bulông.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Scheibe

washer

Từ điển Polymer Anh-Đức

washer

Dichtungsring, Dichtungsscheibe, Unterlegscheibe

Lexikon xây dựng Anh-Đức

washer

washer

Unterlegscheibe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

washer

dụng cụ đãi (quặng và than) gold ~ dụng cụ đãi vàng ore ~ máy rửa quặng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Turmwäscher /m/CN_HOÁ/

[EN] washer

[VI] tháp rửa

Scheibenwaschanlage /f/ÔTÔ/

[EN] washer

[VI] vòng đệm (kính)

U-Scheibe /f/CNSX, ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] washer

[VI] vòng đệm (bu lông, vít)

Wäscher /m/CN_HOÁ/

[EN] washer

[VI] máy rửa

Unterlegscheibe /f/XD,CNSX/

[EN] washer

[VI] vòng đệm

Unterlegscheibe /f/ÔTÔ/

[EN] washer

[VI] vòng đệm (đinh vít, bu lông)

Naßabscheider /m/CN_HOÁ/

[EN] washer

[VI] tháp rửa khí

Dichtungsgummiring /m/XD/

[EN] washer

[VI] vòng đệm cao su

Druckscheibe /f/CNSX/

[EN] washer

[VI] vòng đệm (thiết bị gia công chất dẻo)

Waschmaschine /f/KT_DỆT/

[EN] washer, washing machine

[VI] máy giặt

Dichtungsring /m/CNSX/

[EN] toroidal ring, washer

[VI] vòng đệm kín, vòng đệm hình xuyến

Tự điển Dầu Khí

washer

o   máy rửa, máy đãi quặng; miếng đệm, vòng đệm

§   drum washer : trống rửa, trống đãi

§   fiber washer : vòng đệm bằng sợi

§   gas washer : máy rửa (bằng) khí

§   leather washer : vòng đệm da

§   lock washer : vòng đệm xiết chốt, vòng đệm làm chặt, vòng đệm hãm

§   plain washer : vòng đệm phẳng

§   rotory washer : trống rửa quay, máy đãi quặng kiểu quay

§   sample washer : dụng cụ rửa mẫu

§   sealing washer : vòng đệm làm kín

§   shakeproof washer : vòng đệm chốt hãm giảm chấn

§   shearing washer : vòng đệm cắt

§   spray washer : máy rửa kiểu phun mù

§   spring washer : vòng đệm lò xo, vòng đệm đàn hồi

§   tab washer : vòng hãm có lưỡi gà

§   thrust washer : vòng đệm có vấu chặn, vòng chống đẩy

§   tongue washer : vòng đệm bảo hiểm, vòng đệm an toàn

§   wrought washer : vòng đệm nguyên (chưa gia công)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Washer

vòng đệm

Washer

Vòng đệm, rông den

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

washer

vòng đệm