TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbitration

Trọng tài

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Sự phân xử

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giám định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Quá trình phân xử quyền ưu tiên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Quá trình phân xử ưu tiên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

điều khoản trọng tài

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Hiệp định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quy định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

arbitration

arbitration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrangement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

settlement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
arbitration :

arbitration :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

arbitration

Arbitrierung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Arbitration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkommen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Regelung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

arbitration

arbitrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Accord

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Réglementation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitration,agreement,arrangement,settlement,resolution

[DE] Abkommen

[EN] arbitration, agreement, arrangement, settlement, resolution

[FR] Accord

[VI] Hiệp định

arbitration,agreement,arrangement,settlement,resolution

[DE] Regelung

[EN] arbitration, agreement, arrangement, settlement, resolution

[FR] Réglementation

[VI] Quy định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arbitration /xây dựng/

sự phân xử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbitration /IT-TECH/

[DE] Arbitration

[EN] arbitration

[FR] arbitrage

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Arbitration

điều khoản trọng tài

Từ điển pháp luật Anh-Việt

arbitration :

cuộc ừọng tài, ưọng phán; sự lài dinh [L] arbitration agreement, treaty - thỏa hiệp ưọng tài, khế ước trọng tài - arbitration award - bàn quyết định ưọng tài - arbitration clause - ước khoản ưung phán, diều khoản tương hợp - arbitration court - pháp đình ưqrtg tài - arbitration submission - thù tục trọng phán dề nghị trong mỗi trường hợp cụ the - procedure by arbitration - thủ tục trọng tài [TC] tài định hối doái (ngoại hối)

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Arbitration

Trọng tài

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

arbitration

Sự phân xử

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Arbitration

Trọng tài

Một cách giải quyết tranh chấp. Hình thức này mang tính chính thức hơn trung gian giải quyết tranh chấp nhằm đưa các bên tranh chấp lại với nhau, mang ít tính pháp lý hơn các thủ tục phức tạp của toà án. Các bên nhất trí áp dụng trọng tài thường ràng buộc lẫn nhau vào các quy tắc rõ ràng về thủ tục. Các bên thường đồng ý trước với nhau rằng phán quyết của trọng tài đưa ra là ràng buộc đối với các bên. Thủ tục trọng tài thường đặc biệt hữu ích khi các bên tranh chấp muốn tìm ra một giải pháp bình đẳng và dứt khoát đối với vấn đề. Xem thêm dispute settlement và WTO understanding on dispute settlement.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Arbitration

Trọng tài

Sự can thiệp của một bên thứ ba vào một TRANH CHẤP VỀ CÔNG NGHIỆP theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (Xem CONCILIATION, FINAL OFFER ARBITRATION).

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

arbitration

phân xử, (rụng (ài Tập họp các quy tắc trong hệ diều hành máy tính đc phân phối các tài nguyên của máy tính, như thiết bị ngoai vi hoặc bộ nhó cùa nó, cho nhicu chưong trình hoặc ngưòi sử dụng. Tức là quá trình kicm tra và quàn lý các yêu cầu cạnh tranh nhau về tài nguyên do nhiều quá trình hoặc người dùng ncu ra.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Arbitrierung

[EN] arbitration

[VI] Quá trình phân xử quyền ưu tiên

Arbitrierung

[EN] Arbitration

[VI] Quá trình phân xử ưu tiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arbitration

sự giám định