Việt
miễn dịch
quyền miễn trừ
sự miền
được miễn
tính miễn dịch ~ breeding: sự chọn giống miễn dịch ~ deficiency syndrome: hội chứng thiếu hụt miễn dịch ~ substance: chất miễn dịch ~ to parasites: khả năng kháng kí sinh trùng
độ miễn cảm
miễn nhiễm
tính miễn cảm
tính miễn trừ
Khả năng chống bệnh
khả năng miễn dịch
miễn trừ
đặc miễn
Anh
immunity
Immunization
immunity :
Đức
Immunität
Indifferenz
Störfestigkeit
Immunisierung
Pháp
immunité
Immunisierung,Immunität
[EN] Immunization, Immunity
[VI] Miễn dịch
Bảo vệ chống lại bệnh lây nhiễm hoặc nhờ vào phản ứng miễn dịch được tạo ra do gây miễn dịch hay nhiễm bệnh trước đây hay những nhân tố phi miễn dịch khác.
sự đặc miễn. [L] immunity from distraint - bắt khà sai áp. [HC] (from taxes) - miền thuế. - (diplomatic parliamentary) - dặc mien ngoại giao, nghị viện.
Khả năng chống bệnh, khả năng miễn dịch, miễn trừ, đặc miễn
immunity /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Immunität; Indifferenz
[EN] immunity
[FR] immunité
immunity /SCIENCE,TECH/
[DE] Störfestigkeit
immunity /toán & tin/
tính miễn dịch ~ breeding: sự chọn giống miễn dịch ~ deficiency syndrome: hội chứng thiếu hụt miễn dịch ~ substance: chất miễn dịch ~ to parasites: khả năng kháng kí sinh trùng (của vật chủ)
Immunity
[DE] Immunität
[EN] Immunity
[VI] sự miền, được miễn