TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niveau

Cao độ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

niveau

Level

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirit level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

niveau

Pegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nivellierinstrument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Etage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stockwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtwaage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserwaage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhe

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zahlen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Niveau

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

niveau

Niveau

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

étage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau à bulle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau à bulle d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nivelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Niveau d’eau

Máy thảy chuẩn. 2.

-Au niveau psychologique

về mặt tăm lý học.

Niveaux d’énergie d’un atome

Các múc năng lượng của một nguyên tử.

Cet élève n’est pas au niveau (de sa classe)

Học sinh này không ngang tầm (của lóp học).

Cet élève n’est pas au niveau (de sa classe)

Học sinh này không ngang tầm (của lóp học).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

niveau

niveau

Höhe, Zahlen, Pegel, Niveau

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau /SCIENCE/

[DE] Nivellierinstrument

[EN] level

[FR] niveau

niveau /SCIENCE/

[DE] Pegel

[EN] level

[FR] niveau

niveau /SCIENCE,TECH/

[DE] Nivellierinstrument

[EN] level

[FR] niveau

niveau /IT-TECH/

[DE] Stufe

[EN] level

[FR] niveau

niveau,étage

[DE] Etage; Geschoß; Stockwerk

[EN] floor; storey

[FR] niveau; étage

niveau,niveau à bulle,niveau à bulle d'air,nivelle /ENG-MECHANICAL/

[DE] Richtwaage; Wasserwaage

[EN] block level; level; spirit level

[FR] niveau; niveau à bulle; niveau à bulle d' air; nivelle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

niveau

niveau [nivo] n.m. I. 1. Dụng CU đo độ nằm ngang (của một diện tích phang). Niveau d’eau: Máy thảy chuẩn. 2. Dụng cụ xác định khoảng cách độ cao giũa hai điểm. n. 1. Mức cao so vói mặt phang chuẩn. L’évaporation a fait baisser le niveau de l’eau de ce bassin: Sự bốc hoi dã làm hạ mức nuớc của cái bể này. La piscine est au même niveau que la terrasse; elle est de niveau avec la terrasse: Bể boi b ngang múc vói mặt bằng. -Courbe de niveau: Đuòng đồng mức (nối các điểm cùng một độ cao trên bản đồ). -Angle au niveau: Góc bắn (nằm giũa đuòng bắn và đuòng nằm ngang). -Au niveau de: Ngang mức, ngang tầm. 2. Par métaph. Texte que l’on peut lire à différents niveaux: Bài mà trình độ nào cũng đọc đuợc. -Au niveau psychologique: về mặt tăm lý học. 3. Bóng Mức (độ cao, thấp trong một bậc thang, đại luợng). Niveau des prix, du pouvoir d’achat: Mức giá, mức sức mua. Niveau de vie: Mức sống. -Le niveau de la mortalité populaire, littéraire, etc: Người ta phân biệt nhiều kiểu phong cách ngôn ngữ: thông dụng, thân mật, dân gian, văn học... 4. LÝ Niveaux d’énergie d’un atome: Các múc năng lượng của một nguyên tử. nivéal ale, aux [niveal, o] adj. THỰC Ra hoa vào mùa đông. nivéal ale, aux [niveal, o] adj. THỰC Ra hoa vào mùa đông. baisse grâce aux progrès de l’hygiène: Mức tủ vong hạ xuống nhờ những tiến bộ về vệ sinh. -Niveau social: Địa vị xã hội. > Trình độ. Artisan d’un haut niveau professionnel: Thợ thủ công cá trình dộ nghề nghiệp cao. Niveau intellectuel, moral: Trình dộ trí tuệ, trình dộ dạo dức. -Etre au niveau: Ngang tầm. Cet élève n’est pas au niveau (de sa classe): Học sinh này không ngang tầm (của lóp học). > NGÔN Niveau de langue: Kiểu phong cách ngôn ngữ. On distingue divers niveaux de langue: courant, familier, baisse grâce aux progrès de l’hygiène: Mức tủ vong hạ xuống nhờ những tiến bộ về vệ sinh. -Niveau social: Địa vị xã hội. > Trình độ. Artisan d’un haut niveau professionnel: Thợ thủ công cá trình dộ nghề nghiệp cao. Niveau intellectuel, moral: Trình dộ trí tuệ, trình dộ dạo dức. -Etre au niveau: Ngang tầm. Cet élève n’est pas au niveau (de sa classe): Học sinh này không ngang tầm (của lóp học). > NGÔN Niveau de langue: Kiểu phong cách ngôn ngữ. On distingue divers niveaux de langue: courant, familier,

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Niveau

[EN] Level

[VI] Cao độ

[FR] Niveau

[VI] Độ cao của các điểm đo đạc được so sánh với mốc quốc gia hoặc so sánh với mốc giả định.