TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

réception

TAKING OVER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ACCEPTANCE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

delivery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receiving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receipt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

réception

ABNAHME

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Ablage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

réception

RÉCEPTION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Accuser réception d’une lettre

Báo dã nhận dupe thư.

L’émetteur est trop loin pour une bonne réception

Máy phát ở quá xa nên khó thu tốt.

Faire une bonne réception à qqn

Tiếp dón ai niềm nở.

Adressez-vous à la réception

Anh hãy hỏi

Jour de réception

Ngày tiếp khách.

Organiser, donner une réception

To chức một cuộc chiêu dãi. 5. Sự

Discours de réception d’un académicien

Diễn văn nhăn dưọc thu nhận của một viện sĩ.

Réception de travaux

Sự tiếp nhận công trình, giấy tiếp nhận công trình. Prononcer la réception

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réception /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ablage; Auslage

[EN] delivery

[FR] réception

réception /IT-TECH/

[DE] Empfang; Empfangen

[EN] receiving

[FR] réception

réception /IT-TECH/

[DE] Empfang

[EN] receipt

[FR] réception

réception /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Empfang; Empfangen

[EN] reception

[FR] réception

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réception

réception [Resepsjô] n. f. 1. Sự nhận. Accuser réception d’une lettre: Báo dã nhận dupe thư. -Sự thu (tín hiệu, sóng). L’émetteur est trop loin pour une bonne réception: Máy phát ở quá xa nên khó thu tốt. 2. Sự đón tiếp, cách đón tiếp. Faire une bonne réception à qqn: Tiếp dón ai niềm nở. Đồng accueil. 3. Phồng tiếp khách hàng (của một khách sạn, một xí nghiệp), phồng tiếp khách (của công sở); phồng lễ tân. Adressez-vous à la réception: Anh hãy hỏi ớ phòng tiếp khách. Sự tiếp khách. Jour de réception: Ngày tiếp khách. Cuộc tiếp đãi, cuộc chiêu đãi. Organiser, donner une réception: To chức một cuộc chiêu dãi. 5. Sự tiếp nhận, sự đuợc thu nhận. Discours de réception d’un académicien: Diễn văn nhăn dưọc thu nhận của một viện sĩ. 6. THƯƠNG Réception de travaux: Sự tiếp nhận công trình, giấy tiếp nhận công trình. Prononcer la réception (V. recette I, 4). 7. THÊ Sự nhận bóng (trong môn bóng bầu dục). t> Tu thế hạ xuống đất (sau khi nhảy, trong điền kinh).

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

RÉCEPTION

[DE] ABNAHME

[EN] TAKING OVER; ACCEPTANCE

[FR] RÉCEPTION