TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abnahme

sự lấy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiệm thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận dược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đón nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra chất lượng sản phẩm và đóng dấu chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám định chất lượng sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm công việc kiểm tra chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nghiệm thu máy công cụ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Trang 357 thay vì 356

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Máy công cu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nghiêm thu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

abnahme

ACCEPTANCE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decrease

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

commissioning/ certification

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

doff text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

shrinkage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

TAKING OVER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

decrease in assets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technical approval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Acceptance of machine tools

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

abnahme

Abnahme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schrumpfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nachschrumpfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Werkzeugmaschinen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

abnahme

RÉCEPTION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

diminution sur postes actifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrément technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diminution

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abnahme eines Beines

sự cắt rời một cái chân .

eine merkliche Abnahme des Gewichts

sự sút cân rõ rệt.

bei Abnahme größerer Mengen gewähren wir Rabatt

khi khách hàng mua với số lượng lớn chúng tôi sẽ bớt giá', Abnahme finden: bán được

die Ware findet reißende Abnahme

loại hàng này bán rất chạy.

die Abnahme eines Versprechens

sự nhận được một lời hứa.

die Abnahme der Fahrzeuge

sự xác nhận chất lượng những chiếc xe.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkzeugmaschinen,Abnahme

[VI] Nghiệm thu máy công cụ

[EN] Acceptance of machine tools

Werkzeugmaschinen,Abnahme

[VI] Trang 357 thay vì 356

[EN] Acceptance of machine tools

Werkzeugmaschinen,Abnahme

[VI] Máy công cu, nghiêm thu

[EN] Acceptance of machine tools

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

sự lấy đi; sự khử; sự cắt đứt; sự tháo rời (das Abnehmen, Entfernung);

die Abnahme eines Beines : sự cắt rời một cái chân .

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

(Pl ungebr ) sự giảm thiểu; sự giảm sút (Verminderung);

eine merkliche Abnahme des Gewichts : sự sút cân rõ rệt.

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

(Pl ungebr ) sự mua (Kauf);

bei Abnahme größerer Mengen gewähren wir Rabatt : khi khách hàng mua với số lượng lớn chúng tôi sẽ bớt giá' , Abnahme finden: bán được die Ware findet reißende Abnahme : loại hàng này bán rất chạy.

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

(PI selten) sự nhận dược; sự đón nhận;

die Abnahme eines Versprechens : sự nhận được một lời hứa.

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

(PL selten) sự kiểm tra chất lượng sản phẩm và đóng dấu chấp nhận; sự giám định chất lượng sản phẩm (das Begutachten);

die Abnahme der Fahrzeuge : sự xác nhận chất lượng những chiếc xe.

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

người làm công việc kiểm tra chất lượng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abnahme

diminution

Abnahme

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abnahme /í =, -n/

1. sự lấy đi, sự khử, sự tháo; -

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Abnahme

[EN] acceptance, inspection (TUEV), decrease

[VI] sự nghiệm thu, sự giám định, sự suy giảm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnahme /f/CT_MÁY/

[EN] inspection

[VI] sự kiểm tra

Abnahme /f/CƠ/

[EN] acceptance

[VI] sự nghiệm thu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abnahme

decrease, drop

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abnahme /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abnahme

[EN] decrease; decrease in assets

[FR] diminution sur postes actifs

Abnahme /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abnahme

[EN] technical approval

[FR] agrément technique; recette

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ABNAHME

[DE] ABNAHME

[EN] TAKING OVER; ACCEPTANCE

[FR] RÉCEPTION

Từ điển Polymer Anh-Đức

commissioning/ certification

Abnahme (eines Labors nach Fertigstellung)

doff text

Abnahme

shrinkage

Schrumpfung, Schwund; Abnahme, Einlaufen; Nachschrumpfung