TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định thức

định thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyết định tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân tố quyết định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tin kính 2. Thể thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
định thức con

định thức con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bé

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
định thức .

Định thức .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

định thức

determinant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 determinant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formula

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
định thức con

minor determinant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

minor

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 minor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdeterminant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
định thức .

Determinant

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

định thức

Determinante

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestimmend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Formel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
định thức con

Neben-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

định thức

déterminant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formula

1. Tín điều, tín thức, kinh tin kính 2. Thể thức, cách thức, công thức, định thức, qui tắc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

determinant

nhân tố quyết định, định thức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Determinante /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] determinant

[VI] quyết định tố; định thức

Neben- /pref/HÌNH/

[EN] minor

[VI] nhỏ, bé; (thuộc) định thức con

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Determinante /[determinanta], die; -, -n/

(Math ) định thức;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Định thức .

Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|).

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Định thức .

Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|).

Từ điển toán học Anh-Việt

minor determinant

định thức con

Từ điển phân tích kinh tế

determinant /toán học/

định thức (của một ma trận)

minor /toán học/

định thức con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determinant

định thức

minor determinant

định thức con

 minor

định thức con

 subdeterminant

định thức con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

định thức

Formel f; (toán) Determinante f

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Determinant

Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

determinant

[DE] bestimmend

[VI] định thức

[FR] déterminant

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

determinant

định thức