TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ xốp

độ xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ truyền qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ thấm qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

x

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

dộ rỗng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ xốp

Porosity

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 blistering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perviousness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poriness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poronsity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perviousness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hollowness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pore interelectrode

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cavity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ xốp

Porosität

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraumgehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porositat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Porositat /[porozi'te:t], die; - (Fachspr.)/

độ xốp; độ rỗng; độ hổng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

porosity

tính xốp, độ xốp

porosity

độ xốp, độ rỗ

pore interelectrode

độ rỗng, độ xốp

cavity

hốc, ổ, rỗ, độ xốp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hollowness

dộ rỗng, độ xốp

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Độ xốp,x

porosity

Tổng thể tích của các khoảng rỗng trong vật liệu xốp chia cho tổng thể tích của vật liệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit /f/S_PHỦ/

[EN] porosity

[VI] độ xốp

Durchlässigkeit /f/L_KIM/

[EN] porosity

[VI] độ xốp

Hohlraumgehalt /m/XD/

[EN] porosity

[VI] độ xốp; tính xốp

Porigkeit /f/L_KIM/

[EN] porosity

[VI] độ xốp, độ rỗng

Porosität /f/ÂM, S_PHỦ, XD, D_KHÍ, (địa chất) THAN, C_DẺO, L_KIM, NLPH_THẠCH, GIẤY, KTC_NƯỚC/

[EN] porosity

[VI] độ xốp, độ rỗng

Durchlässigkeit /f/ÂM/

[EN] porosity, transmission

[VI] độ xốp, độ truyền qua

Durchlässigkeit /f/NLPH_THẠCH/

[EN] perviousness, porosity

[VI] độ thấm qua, độ xốp

Từ điển môi trường Anh-Việt

Porosity

độ xốp

Degree to which soil, gravel, sediment, or rock is permeated with pores or cavities through which water or air can move.

Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Porosity

[DE] Porosität

[VI] độ xốp

[EN] Degree to which soil, gravel, sediment, or rock is permeated with pores or cavities through which water or air can move.

[VI] Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blistering, looseness, perviousness, poriness, porosity

độ xốp

 poronsity

tính xốp, độ xốp

 poronsity /y học/

tính xốp, độ xốp