TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu trưng

biểu trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Thuộc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiệu 2. Quy nhân .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Dự hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên trưng 2. Điển hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

p

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: Bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có Bí tích tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng trưng 2. Á bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gần như Bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ký hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hiệu 2. Tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tin kính<BR>~ of faith Kinh tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biểu trưng

symbol

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 icon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emblem

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

attribute

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

type

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacramental

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biểu trưng

symbol

 
Từ điển triết học Kant

Signum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

attribute

1. Thuộc tính, đặc chất, biểu trưng, tính chất, tượng trưng, biểu hiệu 2. Quy nhân [qui về nguyên nhân].

type

1. Dự hình, dự biểu, tiên trưng [qua sự an bài của Thiên Chúa mà trở thành dự hình của người hay vật tương lai, như A Dong là dự hình của Đức Kitô, con rắn đồng được Môi-Sen treo lên là dự biểu của thập gía] 2. Điển hình, mô hình, biểu trưng, loại hình, p

sacramental

1. Thuộc: Bí tích, có Bí tích tính, biểu trưng, tượng trưng 2. Á bí tích, gần như Bí tích, [Lễ nghi hay thánh vật mà Giáo Hội sáng lập coi gần như Bí tích (của Chúa Giêsu lập); như Chầu Phép lành, nghi thức trừ tà, làm phép nhà, tượng chịu nạn, nước thánh

symbol

1. Tượng trưng, biểu trưng, biểu tượng, ký hiệu, phù hiệu 2. Tín điều, kinh tin kính< BR> ~ of faith Kinh tin kính, tín điều

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Signum /das; -s, ...gna (bildungsspr.)/

dấu hiệu; biểu trưng; biểu tượng (Zeichen, Symbol);

Từ điển triết học Kant

Biểu trưng [Đức: Symbol; Anh: symbol]

-> > Loại suy, Sơ đồ, Niệm thức,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

emblem

Biểu trưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 icon /toán & tin/

biểu trưng