Việt
cởi
tháo
mở
gỡ
làm tuột
vặn ra
nới lỏng
tháo ghim
bỏ đính ghim
cái cởi
Anh
unfasten
undo
unpin
withdrawer
Đức
lose
ausziehen
lösen
auflösen
abwickeln
ablösen
losbinden
ablegen
abhängen
aufknöpfen
cởi do entkleiden
sich ausziehen
abstecken
Cởi, nới lỏng, tháo ghim, bỏ đính ghim
tháo, cởi, mở, vặn ra
abstecken /vt/
1. tháo, cởi, làm tuột; das
- đgt. (cn. cổi) 1. Gỡ ra: Cởi trói; Cởi nút 2. Bỏ quần áo đang mặc ra: Yêu nhau cởi áo cho nhau 3. Mở ra: Được lời như cởi tấm lòng (K).
Cởi
xem chữ Cổi
cởi, mở, tháo, gỡ
unfasten /xây dựng/
withdrawer /cơ khí & công trình/
lose (a), ausziehen vt, lösen vt, auflösen vt, abwickeln vt, ablösen vt, losbinden vt, ablegen vt, abhängen vt, aufknöpfen vt; cởi do entkleiden vt; sich ausziehen xin mời cởi áo ra legen Sie bitte ab