Việt
Cửa xếp
cửa chắn
lỗ quan sát
cửa nhỏ
cửa con
cửa điều tiết
mành mành
van
sú páp
nắp
lưỡi gà
nắp xếp
nắp gấp
tấm chắn
của gấp
cửa chóp
cửa gió
tắm mắt sàng
Anh
concertina door
accordion door
bellows framed door
jack-knife door
wicket
Đức
Harmonikatür
Falltür
Jalousie
Klappe
Klappblech
Gitterladen
Klappe zu, Affe tot
(tiếng lóng) đã chấm dứt, đã kết thúc
(ugs.) bei mir ist die/eine Klappe runterge gangen
tôi không nghe nữa đâu.
Klappblech /n -(e)s, -e (máy bay)/
của gấp, cửa xếp; Klapp
Gitterladen /m -s, = -lâden u =/
cửa chóp, cửa xếp, cửa gió, tắm mắt sàng; Gitter
Falltür /die/
cửa xếp;
Jalousie /die; -, -n/
mành mành; cửa xếp;
Klappe /die; -, -n/
van; sú páp; nắp; lưỡi gà; nắp xếp; nắp gấp; cửa xếp; tấm chắn; cửa chắn;
(tiếng lóng) đã chấm dứt, đã kết thúc : Klappe zu, Affe tot tôi không nghe nữa đâu. : (ugs.) bei mir ist die/eine Klappe runterge gangen
cửa xếp
lỗ quan sát, cửa nhỏ, cửa con, cửa xếp, cửa chắn, cửa điều tiết
accordion door /xây dựng/
Các tấm đồng chất có khả năng di chuyển được trên một đường ray và có thể gập lại giống như đàn xếp.
A series of movable solid panels that are suspended from a track and that fold and unfold like an accordion.
[VI] Cửa xếp
[EN] concertina door