Việt
cậu bé
chú bé
thằng bé
con trai
bồi
ách
kẻ bịp bợm
tên bợm
thằng đểu
kẻ đê tiện
đồ xỏ lá
tên hèn mạt.
Đức
Bube
Bube /m -n, -n/
1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.