TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây nối đất

Dây nối đất

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây tiếp đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây chống sét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây dẫn ngầm dưới đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối mass.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

dây nối đất

ground wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Earth conductor 

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth continuity conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthing conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth continuity conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underground line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

dây nối đất

Erdleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Massedraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masseleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdungsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdungsdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdungsleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdleitung /die (Elektrot.)/

dây nối đất; dây tiếp đất;

Từ điển ô tô Anh-Việt

ground n.

Dây nối đất, nối mass.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massedraht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)

[VI] dây nối đất

Erdleiter /m/ĐIỆN/

[EN] earth conductor (Anh), ground conductor (Mỹ)

[VI] dây nối đất, dây đất

Masseleiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)

[VI] dây tiếp đất, dây nối đất

Erdungsleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ)

[VI] dây nối đất, dây chống sét

Erdleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ), underground line

[VI] dây dẫn ngầm dưới đất; dây nối đất

Erdleiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] earth line (Anh), ground line (Mỹ), earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)

[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét

Erdungsdraht /m/TV/

[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)

[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét

Erdungsleiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] earth wire (Anh), ground wire (Mỹ)

[VI] dây đất, dây nối đất, dây chống sét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground wire

dây nối đất

ground

dây nối đất

ground conductor

dây nối đất

ground lead

dây nối đất

ground line

dây nối đất

 earth conductor

dây nối đất

 earth continuity conductor

dây nối đất

 earth lead

dây nối đất

 earth line

dây nối đất

 earth wire

dây nối đất

 earthing conductor

dây nối đất

 ground

dây nối đất

 ground conductor

dây nối đất

 ground lead

dây nối đất

 ground line

dây nối đất

 ground wire

dây nối đất

 underground line

dây nối đất

 earth conductor, earth continuity conductor, earth lead, earth line

dây nối đất

earth conductor

dây nối đất

earth lead

dây nối đất

earth continuity conductor

dây nối đất

earth wire

dây nối đất

earth line

dây nối đất

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Earth conductor 

Dây nối đất