TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn trả

Hoàn trả

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả nợ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đền tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoàn trả

Repay

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

hoàn trả

abzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einIÖsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bonifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckverguten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss das Darlehen mit monatlich hundert Euro abzahlen

tôi phải thanh toán sô' tiền đã mượn mỗi tháng 100 Euro.

die Bank hat den Scheck nicht eingelöst

ngân hàng không chịu chi trả cho tờ ngân phiểu.

die Firma erstattete ihm das Fahrgeld

công ty đã thánh toán lại cho anh ta tiền tàu xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzahlen /(sw. V.; hat)/

trả lại; hoàn trả (zurückzahlen);

tôi phải thanh toán sô' tiền đã mượn mỗi tháng 100 Euro. : ich muss das Darlehen mit monatlich hundert Euro abzahlen

einIÖsen /(sw. V.; hat)/

chi trả; thanh toán; hoàn trả;

ngân hàng không chịu chi trả cho tờ ngân phiểu. : die Bank hat den Scheck nicht eingelöst

erstatten /(sw. V.; hat)/

hoàn lại; hoàn trả; thanh toán (zurückzahlen, ersetzen, vergüten);

công ty đã thánh toán lại cho anh ta tiền tàu xe. : die Firma erstattete ihm das Fahrgeld

bonifizieren /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/

hoàn trả; trả lại tiền; đền tiền (vergüten, gutschreiben);

ruckverguten /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/

hoàn lại; hoàn trả; trả lại; bù lại;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Repay

[VI] (v) Hoàn trả, trả nợ

[EN] (e.g. to ~ the loan within ten years).