Densität /die; - (Physik)/
mật độ;
tỷ trọng (Dichte, Dichtigkeit);
Dich /te [’dixta], die; -n (PI. selten)/
mật độ;
độ đặc (dichtes Nebeneinander);
mật độ lưu thông : die Dichte des Verkehrs mật độ dân cư. : die Dichte der Bevölkerung
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
cường độ;
độ lớn;
mật độ;
mật độ lưu thông mỗi lúc một tăng. : die Stärke des Verkehrs nahm zu