Arbeitsort /der/
nơi làm việc;
chỗ làm;
Arbeitsraum /der/
phòng làm việc;
nơi làm việc;
Arbeitsstatte /die/
(geh ) nơi làm việc;
hãng;
xưởng;
Arbeitsstelle /die/
chỗ làm việc;
nơi làm việc;
đi đến nơi làm việc. : zu seiner Arbeitsstelle fahren
Arbeitsplatz /der/
nơi làm việc;
địa điểm làm việc;
Dienststelle /die/
trụ sở làm việc;
nơi công tác;
nơi làm việc;
cơ quan (Amt, Dienstbehörde);