Việt
nghịch
đảo
ngược
thù.
làm bậy
nghịch ngợm.
trái lại
ngược chiều
đổi chiều
lùi
1.phay nghịch
phay nghịch chờm dốc
địa lũ y 2.sự trồi lên
sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa
Anh
adverse
contrary
rebellious
converse
inverse
Inimical
back-run
upthrust
Đức
ausgelassen unartig ungezogen
unartig sein
umgekehrt zuwider
Allotriatreiben
rückwärts
1.phay nghịch, phay nghịch chờm dốc; địa lũ y 2.sự trồi lên, sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa
nghịch, ngược (quá trình); ngược chiều; đổi chiều; lùi
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
đảo; nghịch; ngược; trái lại;
làm bậy, nghịch, nghịch ngợm.
Nghịch, thù.
đảo, nghịch
converse, inverse
adverse, contrary, rebellious
1) ausgelassen (a) unartig (a) ungezogen (a), unartig (hoặc ausgelassen) sein; dứa trẻ nghịch ausgelassenes Kind n
2) (ngược) (toán) umgekehrt (a) zuwider (a) tỷ lệ nghịch ungekehrtes (a) Verhältnis n