TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát tín hiệu

phát tín hiệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu đầu ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

truyền tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phát tín hiệu

signaling

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Signal output

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phát tín hiệu

signalisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Signalausgabe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zeichen geben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

winken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zu sich (D) winken

vẫy gọi ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jtndm. eine Nachricht mithilfe von Blinkzeichen signalisieren

báo tin cho ai biết bằng tín hiệu nhấp nháy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winken /vi, vt/

làm dấu, vẫy tay, ra hiệu, báo hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; gật đầu; nháy (ai), nháy mắt cho ai; j-n zu sich (D) winken vẫy gọi ai.

signalisieren /vt/

1. ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; 2. (nghĩa bóng) báo hiệu, báo trưóc, báo tin, báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signalisieren /(sw. V.; hat)/

ra hiệu; báo hiệu; phát tín hiệu; đánh tín hiệu; truyền tín hiệu;

báo tin cho ai biết bằng tín hiệu nhấp nháy. : jtndm. eine Nachricht mithilfe von Blinkzeichen signalisieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signalisieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] signal

[VI] phát tín hiệu , báo hiệu , truyền tin

Zeichen geben /vt/VT_THUỶ/

[EN] signal

[VI] phát tín hiệu, truyền tin, báo hiệu

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Signalausgabe

[VI] Phát tín hiệu, tín hiệu đầu ra

[EN] Signal output

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal

phát tín hiệu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

signaling

phát tín hiệu