Việt
phù
thũng
Bùa
Bỏ bùa mê
yểm
mê hoặc
làm cho mê say
quyến rũ
phù thũng
thủy thũng.
thùng
nề
phù thũng.
sưng húp
sưng phủ
nề.
Anh
edema
hydropic
talisman
bewith
Đức
starkblasen
däuTrauzeugin
Wassersucht
oem
Gedunsenheit
Wassersucht /f = (y)/
bệnh] phù, phù thũng, thủy thũng.
oem /n -s, -e/
chüng] phù, thùng, nề, phù thũng.
Gedunsenheit /í =/
sự] sưng húp, sưng phủ, phù, nề.
Phù, thũng
Bùa, phù
Bỏ bùa mê, phù, yểm, mê hoặc, làm cho mê say, quyến rũ
starkblasen (vi);
däuTrauzeugin f.
edema /y học/