Heranbildung /die/
sự đào tạo;
sự huấn luyện;
sự bồi dưỡng;
Schule /['Ju:lo], die; -n/
(o Pl ) sự đào tạo;
sự dạy dỗ;
sự rèn luyện;
cụm từ này có hai nghĩa: (a) bài luyện tập nghệ thuật cưỡi ngựa : hohe Schule : (b) nghệ thuật siêu việt, đẳng cấp cao.
Training /['tre:nirj], das; -s, -s/
sự huấn luyện;
sự dạy dỗ;
sự đào tạo;
Einarbeitung /die; -, -en (PI. selten)/
sự dạy dỗ;
sự đào tạo;
sự tập cho quen (với vấn đề gì, công việc gì);
Formung /die; -, -en/
(o PL) sự hình thành tính cách;
sự giáo dục;
sự đào tạo (Erziehung, Bildung);
Entwicklung /die; -, -en/
sự nâng cấp;
sự nâng cao;
sự đào tạo;
sự làm cho tiên bộ;
Ausbildung /die; -, -en/
sự giáo dục;
sự đào tạo;
sự dạy dỗ;
sự huấn luyện;
sự dạy nghề (Erziehung, Lehre, Praktikum);