Reproduktion /die; -, -en/
(Psych ) sự nhớ lại;
sự hồi tưởng;
Rückerinnerung /die/
sự nhớ lại;
sự hồi tưởng;
Erinnerung /die; -, -en/
(o PL) sự nhớ lại;
sự hồi tưởng;
Vergegenwärtigung /die; -, -en/
sự tưởng tượng;
sự hình dung;
sự hồi tưởng;
Gedenken /das; -s/
sự hồi tưởng;
sự nhớ lại;
sự tưởng niệm;
để nhớ về ai/chuyện gì. : zum Gedenken an jmdn./etw.
Andenken /das, -s, -/
(o PL) trí nhớ;
hồi ức;
sự hồi tưởng;
sự nhớ lại (Erinnerung, Gedenken);
tặng ai một vật gì để làm kỷ niệm : jmdm. etw. zum Andenken schenken giữ lại những kỷ niệm tốt đẹp về ai. : jmdm. ein liebevolles Andenken bewahren
Retrospektion /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự nhìn lại dĩ vãng;
sự nhìn lại quá khứ;
sự hồi tưởng (Rückschau, Rückblick);
Ruckschau /die/
sự xem lại;
sự xem xét lại;
sự nhìn lại;
sự hồi tưởng [auf + Akk : vè ];
Kommemoration /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự hồi tưởng;
hồi ức;
sự nhớ lại;
kỷ niệm (Erwähnung, Gedächtnis, Andenken) (kath Kirche) lễ hoài niệm;
lễ tưởng niệm;