Zentralisation /[tsentraliza’tsiom], die; -, -en/
sự tập trung;
Massierung /die; -, -en/
sự tập trung;
sự tụ tập;
Konzentration /[kontsentra'tsiom], die; -, -en/
(o Pl ) sự tập trung;
sự huy động (sự chú ý, sức lực, tư tưởng);
sự huy động mọi sức lực : die Kon zentration aller Kräfte
Ballung /[’balur)], die; -, -en/
sự tập trung;
sự quy tụ;
sự dồn lại (geballtes Auftreten);
Konzentration /[kontsentra'tsiom], die; -, -en/
(thế lực, sức mạnh v v ) sự qui tụ;
sự tập trung;
sự tích tụ;
một sự tập trung quyền lực. : eine Konzent ration der Macht
Zuammeniehung /die/
sự tập trung;
sự tập họp;
sự dồn lại;
Besammlung /die; -, -en (Schweiz.)/
sự tụ tập;
sự tụ họp;
sự tập trung (Aufmarsch, Zusammenkommen);
Zusammeriballung /die/
sự kết tụ;
sự tập trung;
sự tích tụ;
sự chồng chất;
Sammiung /die; -, -en/
sự tập trung;
sự đoàn kết;
sự tập họp;
sự liên hiệp;
Kumulation /[kumula'tsiom], die; -, -en (Fachspr.)/
sự tích lại;
sự tụ lại;
sự dồn lại;
sự tích tụ;
sự tập trung (Anhäufung, Sammlung);
Kumulierung /die; -, -en/
sự tích tụ;
sự tích lũy;
sự tập trung;
sự dồn lại;
sự gom góp;
sự chồng chất (Anhäufung);