Sinh học
[DE] Bioklimatologie
[EN] bioclimatology
[FR] Bioclimatologie
[VI] Sinh học
Sinh học
[DE] Biologie (chemische, pharmazeutische, systemische)
[EN] biology (chemical, pharmaceutical, systemic)
[FR] Biologie (chimique, pharmaceutique, systémique)
[VI] Sinh học (hóa học, dược phẩm, hệ thống)
Sinh học
[DE] Biomathematik
[EN] biomathematics
[FR] Biomathématique
[VI] Sinh học
Sinh học
[DE] Bionik (technische Biologie)
[EN] bionics (technical biology)
[FR] Bionique (biologie technique)
[VI] Sinh học (sinh học kỹ thuật)
Sinh học
[DE] Biostratigraphie
[EN] biostratigraphy
[FR] Biostratigraphie
[VI] Sinh học
Sinh học
[DE] Biotop
[EN] biotope, habitat, environment
[FR] Biotope
[VI] Sinh học
Sinh học
[DE] Tribologie
[EN] tribology, science of friction
[FR] Tribologie
[VI] Sinh học
Hóa học,sinh học
[DE] Chemie, biologische
[EN] biological chemistry
[FR] Chimie biologique
[VI] Hóa học, sinh học
Hóa học,sinh học
[DE] Chemie, bioorganische
[EN] bioorganic chemistry
[FR] Chimie, bioorganique
[VI] Hóa học, sinh học
Nhân chủng học,sinh học
[DE] Anthropologie, biologische
[EN] biological anthropology
[FR] Anthropologie, biologique
[VI] Nhân chủng học, sinh học