TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh học

sinh học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hóa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhân chủng học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sinh vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sinh vật học

Sinh vật học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kỹ thuật sinh học

Kỹ thuật sinh học

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sinh học.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sinh học

Biology

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 biological

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Eugenics

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

bioclimatology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biomathematics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bionics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biostratigraphy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biotope

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habitat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

environment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tribology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

science of friction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biological chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bioorganic chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biological anthropology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biotic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

biological

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sinh vật học

biology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kỹ thuật sinh học

Bio-engineering

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

sinh học

Biologie

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bioklimatologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biomathematik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bionik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biostratigraphie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biotop

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tribologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biologische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bioorganische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anthropologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bio-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sinh học

Eugénique hoặc eugénisme

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Bioclimatologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biomathématique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bionique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biostratigraphie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biotope

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tribologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chimie biologique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chimie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bioorganique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anthropologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biologique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bio-engineering

[VI] Kỹ thuật sinh học; sinh học.

[EN]

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biology

Sinh vật học, sinh học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bio- /pref/ÔNMT/

[EN] biological (thuộc)

[VI] (thuộc) sinh học, sinh vật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh học

Biologie f; khí hậu sinh học Bioklima

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

biotic

sinh học

Liên quan đến đời sống và vật chất sống.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sinh học

[DE] Bioklimatologie

[EN] bioclimatology

[FR] Bioclimatologie

[VI] Sinh học

Sinh học

[DE] Biologie (chemische, pharmazeutische, systemische)

[EN] biology (chemical, pharmaceutical, systemic)

[FR] Biologie (chimique, pharmaceutique, systémique)

[VI] Sinh học (hóa học, dược phẩm, hệ thống)

Sinh học

[DE] Biomathematik

[EN] biomathematics

[FR] Biomathématique

[VI] Sinh học

Sinh học

[DE] Bionik (technische Biologie)

[EN] bionics (technical biology)

[FR] Bionique (biologie technique)

[VI] Sinh học (sinh học kỹ thuật)

Sinh học

[DE] Biostratigraphie

[EN] biostratigraphy

[FR] Biostratigraphie

[VI] Sinh học

Sinh học

[DE] Biotop

[EN] biotope, habitat, environment

[FR] Biotope

[VI] Sinh học

Sinh học

[DE] Tribologie

[EN] tribology, science of friction

[FR] Tribologie

[VI] Sinh học

Hóa học,sinh học

[DE] Chemie, biologische

[EN] biological chemistry

[FR] Chimie biologique

[VI] Hóa học, sinh học

Hóa học,sinh học

[DE] Chemie, bioorganische

[EN] bioorganic chemistry

[FR] Chimie, bioorganique

[VI] Hóa học, sinh học

Nhân chủng học,sinh học

[DE] Anthropologie, biologische

[EN] biological anthropology

[FR] Anthropologie, biologique

[VI] Nhân chủng học, sinh học

Từ Điển Tâm Lý

SINH HỌC

[VI] SINH HỌC

[FR] Eugénique hoặc eugénisme

[EN] Eugenics

[VI] Xuất phát từ nghiên cứu di truyền và chăn nuôi súc vật, người ta muốn tạo ra những con người có phẩm chất thân thể và tâm trí tốt hơn. Dùng những biện pháp tách riêng, giam cầm, triệt sản, cấm hôn thú cho những người tật nguyền, chọn những người cho là có phẩm chất tốt khuyến khích họ sinh đẻ (chủ yếu bằng thụ tinh nhân tạo) và cho lai giống. Dự án này cho đến nay vẫn là không tưởng…Từ khi Francis Galton đưa ra ở thế kỷ 19 cho đến nay, ưu sinh học vẫn bị lên án là vị chủng tộc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biological

sinh học

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sinh học

[DE] Biologie

[EN] Biology

[VI] sinh học