wiederverwenden /(unr. V.; hat)/
dùng lại;
tái sử dụng;
reaktivieren /(sw. V.; hat)/
tái sử dụng;
tái trưng dụng;
regenerieren /[regene'riiran] (sw. V.; hat)/
(Technik) tái sinh;
tái chế;
tái sử dụng;
verwerten /(sw. V.; hat)/
khai thác;
thu hồi;
tái sử dụng;