Konfession /[konfe'sio:n], die; -, -en/
giáo phái;
tín ngưỡng;
sakral /[za'krad] (Adj.)/
(thuộc) tôn giáo;
tín ngưỡng;
konfessionell /[konfcsio'nel] (Adj.)/
(thuộc về) tôn giáo;
đạo giáo;
tín ngưỡng;
Glaubensbekenntnis /das/
(o PI ) tín ngưỡng;
lòng tin;
đứe tin;
GIaube /fglaubo], der, -ns (seltener auch: Glauben)/
tín ngưỡng;
niềm tin vào tôn giáo (Religion, Bekenntnis);
Orthodoxie /[ortodo'ksi:], die; -/
(ev Theol ) tín ngưỡng;
đặc điểm;
giáo lý chính thống;