TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉnh ngộ

Tỉnh ngộ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vỡ mộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn hưng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tỉnh thức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tỉnh mộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thức tỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tĩnh rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãrượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩtvọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngao ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tri giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giác ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành qủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất tri giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tỉnh nhân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê man

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi ý đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... tính ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... tu tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tỉnh ngộ

Awakening

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

disenchant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tỉnh ngộ

Ernüchterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkenntnis I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besinnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -n zur Erkenntnis I bringen

làm... tỉnh ngộ (tu tỉnh), thuyét phục;

zur Erkenntnis I kommen

1, đi đến kết luận; 2. tỉnh ngộ, tu tỉnh; 2. thành tựu, thành tích, thành qủa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ernüchterung /f =, -en/

1. [sự] tĩnh rượu, dãrượu; 2. [sự] tỉnh ngộ, vỡ mộng, thẩtvọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán.

Erkenntnis I /ỉ =, -se/

ỉ =, -se 1. (triết) [sự] nhận thức; 2. tri giác, ý thức, giác ngộ, tự giác; zur Erkenntnis I hiểu, nhận thúc được; j -n zur Erkenntnis I bringen làm... tỉnh ngộ (tu tỉnh), thuyét phục; zur Erkenntnis I kommen 1, đi đến kết luận; 2. tỉnh ngộ, tu tỉnh; 2. thành tựu, thành tích, thành qủa.

Besinnung /f = tri giác, nhận thúc, ý thúc, giác ngộ, tự giác; die - verlieren/

f = tri giác, nhận thúc, ý thúc, giác ngộ, tự giác; die - verlieren 1. mất tri giác, bất tỉnh nhân sự, mê man; 2. (nghĩa bóng) mắt đầu; (wieder) zur - kommen 1. tỉnh lại, lại tỉnh, hồi tình; 2. hồi tâm, nghĩ lại, thay đổi ý đính, tỉnh ngộ, tu tính; zu - bringen 1. hồi tỉnh, tỉnh lại; 2. làm... tính ngộ, làm... tu tính,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disenchant

Vỡ mộng, tỉnh mộng, tỉnh ngộ, thức tỉnh

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Awakening

Tỉnh ngộ, phấn hưng, tỉnh thức.