aromatisch /a/
thơm, có hương vị.
küssen /vt/
hôn, hôn hít, thơm; j-m die Wange j-n auf die Wange hôn má ai; die Érde [den Bóden[küssen phủ phục, cúi lạy;
wohlriechend /a/
thơm, thơm ngát, thơm núc, thơm tho;
würzhaft,würzig /a/
có gia vị, thơm, cay, có hương vị.
süßduftend /a/
thơm, thơm ngát, thơm nức, thơm tho.
salbenduftend /a/
thơm, thơm ngát, thơm núc, thơm tho.
duftig /a/
1. thơm, thơm ngát, thơm nức, thơm tho; 2. nhẹ nhàng, dễ chịu, phiêu diêu, nhẹ nhõm.
durchduiten /vt/
thơm núc, thơm; xúc (bôi, rảy) nưóc hoa.