Việt
thặng dư
dư thừa.
định phần dư
dư
thựa dư
sự xác định phần dư
phần dư
phần còn lại
phần thựa dư
thương mại
sô dư
số thừa
só thặng dư
bảo đảm
chu cấp
cung cấp
tiếp té.
Anh
surplus
residual
deduction
residuate
residuation
residue
Đức
überflüssig
überschüssig
Überschuß
Surplus
Surplus /n =, - (/
1. sô dư, số thừa, só thặng dư; 2. thặng dư; 3. [sự] bảo đảm, chu cấp, cung cấp, tiếp té.
định phần dư, thặng dư
dư, thặng dư, thựa dư
sự xác định phần dư, thặng dư
thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thựa dư
[VI] (n) Thặng dư, dư thừa.
[EN] Budget ~ : Thặng dư ngân sách; Labour ~ : Lao động dư thừa; Trade ~: Thặng dư thương mại.
Thặng dư
Thặng dư (lợi nhuậ(n)
deduction, residual
überflüssig (a); überschüssig (a); Überschuß m; giá trị thặng dư Mehrwert m.