TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả đũa

Trả đũa

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo oán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rửa hận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trả đũa

Retaliation

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

trả đũa

heimzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m mit gleicher Münze heimzahlen

trả ai tiền;

er wird’s mir heimzahlen rồi nó

biết trong tay tôi;

mit gleicher Münze heimzahlen

ăn miếng trả miếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das werde ich ihm anstreichen

tôi sẽ cho hắn biết tay về chuyện đó.

das werde ich ihm zurückzahlen!

tao sẽ trả đũa hắn chuyện đó!

jmdm. etw. heimzahlen

báo thù ai điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimzahlen /(tách dược)- vt (j-m)/

(tách dược)- vt (j-m) báo thủ, trả thù, phục thù, báo oán, rủa hận, rủa thù, trả miếng, trả đũa; j-m mit gleicher Münze heimzahlen trả ai tiền; er wird’s mir heimzahlen rồi nó biết trong tay tôi; j -n mit gleicher Münze heimzahlen ăn miếng trả miếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstreichen /(st. V.; hat)/

(landsch ) trả đũa; trả thù (heim zahlen);

tôi sẽ cho hắn biết tay về chuyện đó. : das werde ich ihm anstreichen

zurückzahlen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) trả thù; trả đũa (heimzahlen);

tao sẽ trả đũa hắn chuyện đó! : das werde ich ihm zurückzahlen!

heimzahlen /(sw. V.; hat)/

báo thù; trả thù; báo oán; rửa hận; trả miếng; trả đũa;

báo thù ai điều gì. : jmdm. etw. heimzahlen

Từ điển phân tích kinh tế

retaliation

trả đũa (tr. chơi)

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Retaliation

Trả đũa

Hành động do một nước tiến hành để hạn chế nhập khẩu của một nước đã tăng thuế hoặc áp đặt những biện pháp có những ảnh hư ởng tiêu cực tới xuất khẩu của nước này. Có những quy định và các thủ tục chặt chẽ yêu cầu vận dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đối với hành động trả đũa như ng đôi khi các nước vẫn hành động bên ngoài các quy định này. Hoa Kỳ cũng dành cho mình quyền trả đũa theo Khoản 301. Xem thêm crossư retaliation.