TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tung ra

Tung ra

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tung ra

vãi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tung ra

Springboarding

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

 introduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tung ra

auswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tung ra

ausstreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vulkan wirft Asche aus

núi lửa phun ra tro bụi.

den Vögeln Futter ausstreuen

vãi thức ăn ra cho chim.

das Schiff wirft die Anker aus

con tàu thả neo xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen /(st. V.; hat)/

phun ra; tung ra; bắn ra;

núi lửa phun ra tro bụi. : der Vulkan wirft Asche aus

ausstreuen /(sw. V.; hat)/

vãi ra; rắc; rải; tung ra;

vãi thức ăn ra cho chim. : den Vögeln Futter ausstreuen

auswerfen /(st. V.; hat)/

ném ra; quăng ra; tung ra; vãi ra;

con tàu thả neo xuống. : das Schiff wirft die Anker aus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 introduction /toán & tin/

tung ra (thị trường)

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Springboarding

Tung ra

Xem generic springboarding.