Platzbehalten /(geh.)/
chức vụ;
vị trí;
vai trò (Position);
Rolle /[’rola], die; -n/
vai trò;
công việc;
chức trách;
vai trò lãnh đạo của đăng : die führende Rolle der Partei muốn thể hiện mình, muôn giữ một vai trò quan trọng : [gern] eine Rolle spielen mögen/wol- len tham gia vào việc gì : bei etw. eine Rolle spielen không có vai trò quan trọng, không có ý nghĩa gì (đô' i với ai, chuyện gì). : keine Rolle [für jmdn., etw./bei jmdm., einer Sache] spielen
Rollenfach /das (Theater, Film)/
loại vai (tùy theo diễn viên );
vai trò;
vai tuồng;
Stellung /die; -, -en/
(o Pl ) tầm quan trọng;
vị trí;
vai trò;
đẳng cấp (Rang, Position);
Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/
nhiệm vụ;
chức năng;
chức vụ;
vị trí;
vai trò;