TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bật lại

bật lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nảy lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại vị trí cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hành trinh bật lại // nẩy lại

sự nẩy lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành trinh bật lại // nẩy lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bật lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bật lại

 rebound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rebound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hành trinh bật lại // nẩy lại

rebound

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bật lại

abspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückfedern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuruckschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abprallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pendel schlägt zurück

con lắc gõ lại.

die Geschosse prallten an der Mauer ab

các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại.

er bekam den Hebel nicht zurück- nó không kéo cái cần gạt trở lại được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rebound

sự nẩy lại, hành trinh bật lại (lò xo) // nẩy lại, bật lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschlagen /(st. V.)/

(ist) chuyển động trở lại; bật lại;

con lắc gõ lại. : das Pendel schlägt zurück

abprallen /(sw. V.; ist)/

dội lại; nẩy lại; bật lại;

các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại. : die Geschosse prallten an der Mauer ab

zurückbekommen /(st. V.; hat)/

(ugs ) trả lại vị trí cũ; bật lại; kéo lại;

: er bekam den Hebel nicht zurück- nó không kéo cái cần gạt trở lại được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abspringen /vi/CNSX/

[EN] rebound

[VI] nẩy, bật lại

rückfedern /vi/CT_MÁY/

[EN] rebound

[VI] nảy lại, bật lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebound

bật lại

 recoil

bật lại

 return spring

bật lại