Erkenntlichkeit /f =, -en/
sự, lòng] biết ơn, cảm ơn, cám ơn, tri ân.
erkenntlich /a/
1. biết ơn, cảm ơn, cám ơn, trì ân; sich erkenntlich zeigen [erweisen] (für A) cảm ơn, tỏ lòng biết ơn; 2. xem erkennbar.
danksagen /(không tách) vi (D)/
cám ơn, cảm ơn, cảm tạ, tõ lòng biét ơn.
Dank /m -(e)s/
lòng, lời, sự] cám ơn, cảm ơn, cảm tạ, đa tạ, tạ ơn; [sự, lời] biểu dương, khen ngợi, tri ân; besten [schönen, vielen, tausend] Dank ! rất cám ơn; herzlichsten Dank cám ơn chân thành; hab’ Dank ! cám ơn anh!; - sagen cảm ơn, cám ơn, cảm tạ, tạ ơn, trả ơn, đền ơn; seinen - ábstat- ten [áusdriicken, äußern, áussprechen, bezei gen] xem - sagen; - ernten được cảm tạ; j -m seinen - áussprechen biểu lộ lòng cảm tạ ai; j-m für etw (A) - wissen chịu ơn ai vì cái gì; - Gott sei -! may qúa!
bedanken
cám ơn, cảm ơn, cảm tạ, tạ ơn, trả ơn, đền ơn (bei D ai, für A) vì cái gì.