Weitergabe /f =/
sự] chuyển giao, chuyển đạt, truyền đạt; -
weitergeben /(tách được) vt/
chuyển giao, chuyển đạt, truyền đạt; weiter
Übersendung /í =, -en/
í =, -en sự] gửi, chuyển, truyền đạt, chuyển đạt, bắn tin, nhắn nhe.
übersenden /vt/
gửi.... đi, chuyển... đi, truyền đạt, chuyển đạt, báo lại, tin lại, nhắn, nhắn nhe, bắn tin.