Gute /f =/
1. lòng tốt, từ tâm, hảo tâm; [tính, lòng] hiền hậu, nhân hậu, nhân từ; in áller Gute [một cách] tự nguyên, tự ý muôn, theo thiện ý; du méine Gute! ôi tròi ơi; 2. phẩm chất tót (của vật liệu); chất lượng tốt; eine Ware esrter Gute hàng hảo hạng, hàng loại một; 3. (kĩ thuật) hiệu suất, cấp chính xác; -
Gewogenheit /f =/
sự, tính] khoan đãi, khoan ái, khoan đại, khoan hậu, tốt bụng, hảo ý, hảo tâm; [mổi] thiện cảm, cảm tình.
wohlwollend /a/
khoan hậu, khoan dãi, khoan ái, tót bụng, rộng lòng, hảo ý, hảo tâm, có thiện ý.
Gunst /f =/
1. [sự, tính] khoan đãi, rộng lòng, khoan ái, khoan hậu, hảo ý, hảo tâm, thiện ý, lòng tốt; j -m eine Gunst er weisen [gewahren] làm ơn; j -s Gunst geniebeh, in Gunst bei j-m stehen được cảm tình của ai; sich in j -s Gunst einschleichen, sich (D) j -s Gunst erschleichen được ai có thiện cảm; 2.: zu j-s Gunst en có lợi cho ai; sich zu seinen - en verändern trỏ nên tót hơn.
Huld /f =/
1. [sự] khoan dung, khoan hồng, đại lượng, hảo tâm, từ tâm, nhân từ; 2. [sự] bái phục, khâm phục, sùng kính, sùng bái, ngưởng mộ; [sự, lòng] quyén luyén, lưu luyến, gắn bó, quấn quýt, yêu mến; 3. (thi ca) [sự, vẻ] duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, tuyệt sắc; sức quyến rũ, ma lực.