TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyện

huyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quận

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu phô' của thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đồ của quận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt Bezirksschulrat 532

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
huyện .

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

huyện

commune

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

huyện

Distrikt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezirk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kommune

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Landkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadtbezirk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stadtteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezirkskarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
huyện .

Krs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krs /Kreis/

Kreis 1. khu, khu vực, địa hạt; 2. quận, huyện (đơn vị hành chính của Đức).

Distrikt /m -(e)s, -e/

địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền.

Bezirk /m -(e)s,/

1. khu, khu vực, vùng, địa hạt, quận, huyện; 2. phạm vi, địa bàn, lĩnh vực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landkreis /der/

quận; huyện;

Distrikt /[dis'trikt], der; -[e]s, -e/

quận; huyện;

Bezirk /der; -[e]s, -e/

quận; huyện (Verwaltungsbezirk);

Stadtbezirk /der/

khu vực thành phố; quận; huyện;

stadtteil /der/

quận; huyện; khu phô' của thành phô' ;

Bezirkskarte /die/

bản đồ (hành chính, đất đai ) của quận; huyện; địa hạt Bezirksschulrat 532;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kommune

[EN] commune

[VI] quận, huyện

Từ điển tiếng việt

huyện

- d. Đơn vị hành chính dưới tỉnh, gồm nhiều xã.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huyện

Kreis m, Distrikt m; tri huyện Kreischef m