TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bác bỏ được

không bác bỏ được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chổi cãi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chổi cãi dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trì hoãn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể tranh cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bàn cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chối cãi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chông đỡ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngăn cản được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cãi lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không bác bỏ được

không chối cãi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bác bỏ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không bác bỏ được

 irrefutable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không bác bỏ được

unumstößlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabweisbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umStritten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabweislich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwiderstehlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không bác bỏ được

apodiktisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umStritten /(Ấdj.)/

không bác bỏ được; không thể tranh cãi; không thể bàn cãi;

apodiktisch /[apo'diktij] (Adj.)/

(bildungsspr ) không chối cãi được; không bác bỏ được; xác thực; xác đáng;

unabweislich /(Adj.)/

không chối cãi được; không bác bỏ được; xác thực; xác đáng;

unumstößlich /(Adj.)/

không chối cãi được; không bác bỏ được; không thay đổi; bất biến; hiển nhiên;

unwiderstehlich /(Adj.)/

không chông đỡ được; không ngăn cản được; không bác bỏ được; không cãi lại được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unumstößlich /a/

không chổi cãi được, không bác bỏ được; không thay đổi, bất bién, hiển nhiên.

unabweisbar /a/

1. không chổi cãi dược, không bác bỏ được, xác thực, xác đáng; 2. không trì hoãn được, cấp bách, cấp thiết, khẩn cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrefutable /điện lạnh/

không bác bỏ được

 irrefutable

không bác bỏ được

 irrefutable /toán & tin/

không bác bỏ được