unverbunden /(unverbunden) a/
(unverbunden) a không bắt buộc, không bó buộc.
unverbindlich /a/
không bắt buộc, không nhát thiết, tùy ý.
Unverbindlichkeit /í =/
sự, tính] không bắt buộc, không nhắt thiét, tùy ý.
zwanglos /a/
1. tự nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí; 2. tự do, không bắt buộc, không ép buộc, khống bắt buộc; die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge: tạp chí xuắt bân không được định kì.