TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng không

khoảng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng trống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chỗ ~ of dissolution kho ảng trố ng do hoà tan air ~ kẽ khí hở curved ~ không gian cong dead ~ không gian chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ hổng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ rỗng trong đá terrestrial ~ khoảng không gần trái đất tree-dimensional ~ không gian ba chiều unlimited ~ không gian vô tận vesicular ~ lỗ rỗng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bọt khí water ~ vùng nước white ~ khoảng trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cự ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khoảng không

space

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

airspace

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khoảng không

RaumStehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lüfte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist der Raum zwischen den beiden Totpunkten OT und UT des Kolbens.

Là khoảng không gian giữa điểm chết trên và điểm chết dưới của piston.

Er ist der von Zylinder, Zylin­ derkopf und Kolbenboden umschlossene Raum.

Là khoảng không gian được bao quanh bởi xi lanh, đầu xi lanh và đỉnh piston.

Er nimmt den durch Wärme sich ausdehnenden Kraftstoff auf.

Bình điều tiết có nhiệm vụ tạo khoảng không gian cho nhiên liệu giãn nở vì nhiệt độ.

Vergleicht man den Raum oberhalb des Kolbens vor dem Verdichten (Hubraum Vh + Verdichtungsraum Vc) mit dem Raum oberhalb des Kolbens nach dem Verdichten (Verdichtungsraum Vc), so erhält man das Verdichtungsverhältnis e (Bild 1).

So sánh khoảng không gian trên piston trước khi nén (thể tích công tác Vh + thể tích buồng nén Vc) với khoảng không gian trên piston sau khi nén (thể tích buồng nén Vc), ta được tỷ số nén ε (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Scheibenzwischenraum

Khoảng không gian giữa các tấm kính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luftleerer Raum (Physik)

chân không.

in etw. ist noch Luft [drin] (ugs.)

còn cố thể vận động, còn có thể hành động

sich (Dativ) Luft machen (ugs.)

trút hết nỗi bực bội trong người (và cảm thấy dễ chịu hơn)

einer Sache Luft machen (ugs.)

trút giận, trút cơn thịnh nộ.

unendliche Weiten

khoảng không bao la.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

space

không gian, khoảng không, khoảng hở, cự ly

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hohlraum /m -(e)s, -räume/

khoảng không, khoang, ổ; Hohl

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Welt /f/DHV_TRỤ/

[EN] space

[VI] không gian, khoảng không

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RaumStehen /đã được đưa ra và chờ giải quyết. 2. không gian, không trung; (Philos.:) Raum und Zeit/

(o Pl ) khoảng không;

chân không. : luftleerer Raum (Physik)

Nichts /das; -, -e/

(o Pl ) khoảng không;

Lüfte /1. (o. PI.) không khí (Atmosphäre); die Luft ist rein/sauber (ugs.)/

(o Pl ) (ugs ) khoảng trống; khoảng không (để thông gió);

còn cố thể vận động, còn có thể hành động : in etw. ist noch Luft [drin] (ugs.) trút hết nỗi bực bội trong người (và cảm thấy dễ chịu hơn) : sich (Dativ) Luft machen (ugs.) trút giận, trút cơn thịnh nộ. : einer Sache Luft machen (ugs.)

Weite /die; -, -n/

khoảng rộng; khoảng không;

khoảng không bao la. : unendliche Weiten

Leere /die; -/

khoảng không; khoảng trông; chân không;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

airspace

khoảng không (vũ trụ)

space

không gian, khoảng không; khoảng chỗ ~ of dissolution kho ảng trố ng do hoà tan air ~ kẽ khí hở curved ~ không gian cong dead ~ không gian chết , vùng chết (không trông thấy để chụp ảnh ) fault ~ khoảng cách của vách phay finite ~ không gian định hạn gravity-free ~ không gian không trọng lượng growing ~ khoảng tăng lớn image~ trường ảnh infinite ~ không gian vô định intercontuor ~ khoảng cách giữa hai đường đồng mức intergranular ~ khoảng cách giữa các hạt interplanar ~ khoảng cách giữa các mặt interplanetary ~ không gian giữa các hành tinh limited ~ không gian giới hạn pore ~ không gian rỗng , lỗ hổng , lỗ rỗng trong đá terrestrial ~ khoảng không gần trái đất tree-dimensional ~ không gian ba chiều unlimited ~ không gian vô tận vesicular ~ lỗ rỗng ; bọt khí water ~ vùng nước white ~ khoảng trắng ; khoảng trống