Trinkglas /das (PL ...gläser)/
ly;
cốc;
Meile /[’maib], die; -, -n/
dặm;
lý;
dặm Anh : die englische Meile cách nơi đây hàng ngàn dặm : tausend Meilen von hier entfernt : drei, sieben usw.
dysenterisch /(Adj.)/
(thuộc về) lỵ;
kiết lỵ (ruhrartig);
dickfellig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
vô tâm;
trơ;
lỳ;
vô liêm sỉ;
mặt dày;
thờ ơ;
không nhạy cảm (gleichgültig, unempfindlich);