Việt
phẩm
chức
khu
thể chế của Đại thượng phụ...
Anh
stain
patriarchate
Đức
Rang
Klasse
Stube
Qualität
Beschaffenheit
Eigenschaft
Güte
Charakter
Farbstoff in
Gegenstand
Sache
Ding
Artikel
16.8 Vor- und Zwischenprodukte
16.8 Tiền sản phẩm và bán thành phẩm
15 Herstellen von Bauteilen durch Bearbeitung von Halbzeugen
15 Chế tạo thành phẩm từ bán thành phẩm
■ Farbmittel
■ Phẩm màu
Fertigteile
Thành phẩm
Bild 6: Artikel aus der Pharmazie
Dược phẩm
Phẩm, chức, khu, thể chế của Đại thượng phụ...
1) Rang m, Klasse f, Stube f;
2) Qualität f, Beschaffenheit f, Eigenschaft f, Güte f; Charakter m;
3) Farbstoff in;
4) Gegenstand m, Sache f, Ding n, Artikel m.
Phẩm
màu nhuộm, phẩm đỏ, phẩm xanh, phẩm cách, phẩm chất, phẩm giá, nhân phẩm, phẩm cấp, phẩm hàm, phẩm trật, tột phẩm, phẩm loại, phẩm vật, ấn phẩm, cống phẩm, bình phẩm.
stain /xây dựng/