TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phẩm

phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể chế của Đại thượng phụ...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phẩm

 stain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patriarchate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phẩm

Rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stube

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Qualität

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beschaffenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eigenschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Güte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Charakter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Farbstoff in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gegenstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ding

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Artikel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

16.8 Vor- und Zwischenprodukte

16.8 Tiền sản phẩm và bán thành phẩm

15 Herstellen von Bauteilen durch Bearbeitung von Halbzeugen

15 Chế tạo thành phẩm từ bán thành phẩm

■ Farbmittel

■ Phẩm màu

Fertigteile

Thành phẩm

Bild 6: Artikel aus der Pharmazie

Dược phẩm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patriarchate

Phẩm, chức, khu, thể chế của Đại thượng phụ...

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phẩm

1) Rang m, Klasse f, Stube f;

2) Qualität f, Beschaffenheit f, Eigenschaft f, Güte f; Charakter m;

3) Farbstoff in;

4) Gegenstand m, Sache f, Ding n, Artikel m.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phẩm

màu nhuộm, phẩm đỏ, phẩm xanh, phẩm cách, phẩm chất, phẩm giá, nhân phẩm, phẩm cấp, phẩm hàm, phẩm trật, tột phẩm, phẩm loại, phẩm vật, ấn phẩm, cống phẩm, bình phẩm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stain /xây dựng/

phẩm