TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ trương

phụ trương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Beifügung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò giấy đóng thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kèm vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi liên hệ chặt chẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự liên lạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp chặt chẽ hành trình các chuyên tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im ~ an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản phụ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ giấy đính kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài liệu phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phụ trương .

Anhang phụ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phụ trương

 addendum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phụ trương

Beilage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitrag in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beilage .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ergänzungsblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beilegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adnex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenausgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parergon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Supplement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phụ trương .

Anh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wochen endausgaben der größeren Zeitungen haben immer viele Beilagen

các sô' báo ra ngày cuối tuần của các tờ báo lớn thường kèm theo rất nhiều phụ trương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gütliche Beilegung

hiệp ưóc hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beilage /die; -, -n/

phụ trương (Beiblatt);

các sô' báo ra ngày cuối tuần của các tờ báo lớn thường kèm theo rất nhiều phụ trương. : die Wochen endausgaben der größeren Zeitungen haben immer viele Beilagen

Adnex /der; -es, -e (veraltet)/

phụ lục; phụ trương (Anhang, Beigabe);

Nebenausgabe /die/

phụ bản; phụ trương;

Parergon /das; -s, ...ga (meist PI.) (veraltet)/

phụ trương; phụ lục;

Supplement /[zople'ment], das; -[e]s, -e/

phụ trương; bản phụ lục (Ergänzungsband, Beiheft);

Beiblatt /das; -[e]s, ...blätter/

tờ giấy đính kèm theo; phụ trương; phụ bản;

Annex /der; -es, -e (bildungsspr.)/

vật phụ; tài liệu phụ; phụ trương; phần thêm vào; phần phụ; nhà phụ (Anhängsel, Zubehör);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addendum /toán & tin/

phụ trương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergänzungsblatt /n -(e)s, -blätter/

phụ trương (của báo, tạp chí);

Anh.

Anhang phụ lục, phụ trương (cho sách).

Beilage /f =, -n/

1. xem Beifügung].; 2. [món] độn; 3. phụ trương; 4. tò giấy đóng thêm vào, đóng kèm vào.

Beilegung /f =, -en/

1. [sự] phụ lục, phụ thêm, phụ trương; 2. [sự] ghi thêm, đăng ký; 3. [sự] giải quyết; điều hòa, điều chỉnh, thu xếp; gütliche Beilegung hiệp ưóc hòa bình.

Anschluß /m -sses, Schlüsse/

1. môi liên hệ chặt chẽ; - haben gia nhập, tham gia; 2. (quân sự) sự liên lạch; 3. [sự] phối hợp chặt chẽ hành trình các chuyên tàu; 4. [tò] phụ trương, phụ lục; 5. im Anschluß an

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phụ trương

Beitrag in, Beilage f (zu einer Zeitschrift).