leeren /(sw. V.; hat)/
rót hết;
dốc hết;
trút hết ra (leer machen);
uống cạn ly chúc sức khỏe ai. : ein Glas auf jmds. Wohl leeren
ausgieBen /(st. V.; hat)/
đổ hết;
rót hết;
trút hết chất lỏng (trong bình, ly) ra;
cô ta trút đổ hết cả ly. : sie goss ihr Glas aus
entleeren /(sw. V.; hat)/
rót hết;
trút hết;
dốc sạch;
tháo cạn;
uống hết;
nốc sạch;
tiểu tiện; sich entleeren: đại tiện, đi cầu. 2. làm ' trông rỗng, vét sạch, dọn sạch. 3. sich entleeren: bị rót hết, bị dô' c hết, bị tháo cạn, còn trông rỗng. : die [Harnjblase entleeren