Việt
sự phân lóp
thó lóp.
ldp
phân biệt
phân hóa.
-e
cặn
cáu
vật trầm tích
tầng trầm tích
địa tầng
lóp trong
Đức
Überlagerung
Schichtung
Sediment
Überlagerung /f =, -en (địa chát)/
sự phân lóp, thó lóp.
Schichtung /f =/
1. ldp, sự phân lóp; 2. [sự] phân biệt, phân hóa.
Sediment /n -(e)s,/
1. (y) cặn, cáu; 2. (địa chất) vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lóp trong, sự phân lóp, thó lóp.