TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trôi

sự trôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thăng giáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thả bè

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hạ thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rười

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi đột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đục xảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chày lèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chày nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sai lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chệch hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo theo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảng trôi giạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng chảy chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò cái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò xuyên vỉa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng đào lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự trôi

drift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluctuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soliflucted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

floating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự trôi

Verschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswanderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwankung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie müssen dem exakten Vergehen von Minuten und Dekaden zusehen.

Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They must watch the precise passage of minutes and decades.

Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drift

mũi đột, đục xảm, chày lèn, chày nung, sự trôi, sự gạt, sự sai lệch, sự chệch hướng, sự kéo theo, mảng trôi giạt, băng tích, dòng chảy chậm, lò cái, lò xuyên vỉa, lò nghiêng, hướng đào lò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablass /[’aplas], der; -es, Ablässe/

sự chảy; sự trôi; sự thoát; sự rút (nưđe thải);

Từ điển toán học Anh-Việt

drift

sự trôi, sự rười, kéo theo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

soliflucted

sự chảy, sự trôi (thuộc)

floating

sự nổi, sự trôi; sự thả bè (gỗ); sự hạ thuỷ (tàu)

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự trôi

Trong thử rò rỉ, sự thay đổi tương đối chậm, trong mức tín hiệu ra nền của bộ phát hiện rò rỉ gây ra do điện tử chứ không phải là sự thay đổi về mức của khí đánh dấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschiebung /f/DHV_TRỤ/

[EN] drift

[VI] sự trôi (tàu vũ trụ)

Auswanderung /f/V_THÔNG/

[EN] drift

[VI] sự trôi (khỏi điểm không)

Drift /f/ÂM, ĐIỆN/

[EN] drift

[VI] sự trôi

Drift /f/DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) V_THÔNG/

[EN] drift

[VI] sự trôi

Abdrift /f/VTHK (chuyển động về phía biên máy bay) ÔN_BIỂN, DHV_TRỤ/

[EN] drift

[VI] sự trôi, sự dạt (tàu vũ trụ)

Schwankung /f/ĐIỆN/

[EN] drift, fluctuation

[VI] sự trôi, sự thăng giáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

sự trôi