entäußern /(G)/
tù chối, khước tủ, cự tuyệt, bác bỏ; sich des Lebens entäußern (ach) tự sát, tự tủ, tự vẫn.
Verzicht /m -(e)s, -e/
sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.
Weigerung /f =, -en/
sự] tù chối, khuóc từ, cự tuyệt, chổng cự, kháng cự, phản kháng.
Absage /f =, -n/
1. [sự] tù chối, khước từ, cự tuyệt; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, loại bỏ, phế bỏ.