TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thòi nay

1 a hiện tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thòi đại hiện nay

thòi mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi đại hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi nay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thời đại hiện nay

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi hiện tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời đại hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi hiện tại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thòi nay

gegenwärtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thòi đại hiện nay

Neuzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thời đại hiện nay

Gegenwart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist mir noch gegenwärtig

tôi còn nhó rõ điều đó;

sich (D) etw. gegenwärtig halten

nhó, nhó đến, hình dụng, tưỏng tượng, coi trọng, chú trọng, đến, trọng thị đến, cân nhắc đến, tính toán đến, đếm xỉa đến; II adv vào lúc này, bây giô, hiện nay.

fs Gegenwart

vói sự có mặt của ai; 2. thôi hiện tại, thời đại hiện nay, thòi nay, hiện đại;

die Kultur der Gegenwart

nền văn hóa hiện đại (hiện nay); 3. (văn phạm) thòi hiện tại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenwärtig /(gegenwärtig)/

1 a hiện tại, hiện nay, hiện giò, hiện thòi, ngày nay, thòi nay; bis zum gegenwärtig en Zeitpunkt đến hiện nay; gegenwärtig sein (bei D) có mặt, hiện diện, tham dự, dự; gegenwärtig werden trỏ nên rõ ràng, trđ nên dễ hiểu; das ist mir noch gegenwärtig tôi còn nhó rõ điều đó; sich (D) etw. gegenwärtig halten nhó, nhó đến, hình dụng, tưỏng tượng, coi trọng, chú trọng, đến, trọng thị đến, cân nhắc đến, tính toán đến, đếm xỉa đến; II adv vào lúc này, bây giô, hiện nay.

Neuzeit /f =/

thòi mói, hiện đại, thòi đại hiện nay, thòi nay.

Gegenwart /f =,/

1. [sự] có mặt, hiện diện; in fs Gegenwart vói sự có mặt của ai; 2. thôi hiện tại, thời đại hiện nay, thòi nay, hiện đại; die Kultur der Gegenwart nền văn hóa hiện đại (hiện nay); 3. (văn phạm) thòi hiện tại.