Hupensignal /das/
tiếng còi;
tín hiệu còi;
pfeifen /ở tln Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Pfiff, der; -[e]s, -e/
tiếng còi;
tiếng huýt sáo;
tiếng còi tàu. : der Pfiff der Lokomotive
Gehupe /das; -s (ugs. abwertend)/
tiếng còi;
hồi còi kéo dài;
Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/
tiếng kèn lệnh;
tiếng còi;
tiếng trống lệnh;
tiếng chuông giục đi lê. : der Ruf der Glocke zum Kirch gang
Gepfeife /das; -s (ugs. abwertend)/
tiếng còi;
tiếng huýt kéo dài gây khó chịu;