Việt
Trạng thái
phẩm chất
cấu trúc và chất lượng
tính chát
chắt lượng
tính chất
chất lượng
thể chất
thân hình
vóc dáng
thể trạng
Anh
quality
condition
quality structure
characteristic
state
consistency
condition n
Đức
Beschaffenheit
Zustand
Stand
Konsistenz
Bedingung
Qualität
Eigenschaft
Pháp
qualité
état
Leistungsfähigkeit und Aufmerksamkeit der Menschen sind stark von der Temperatur und der Beschaffenheit der Umgebungsluft abhängig.
Khả năng và sự tập trung của con người tùy thuộc rất nhiều vào nhiệt độ và trạng thái của không khí môi trường xung quanh.
:: Beschaffenheit der Werkstückoberfläche
:: Tình trạng bể mặt của chi tiết
Die Beschaffenheit der Kautschukmischung (Gummi) hat einendirekten Einfluss auf die Lebensdauer und Haftungseigenschaften des Reifens.
Các tính chất riêng của hỗn hợp cao su ảnh hưởng trực tiếp đếnn tuổi thọ và tính bám đường của lốp xe.
Je nach Beschaffenheit der Rohstoffe und der Zuschlagstoffe wählt man das Mischverfahren und entsprechende Mischertypen aus.
Tùy theo tính chất của nguyên liệu và của các chất phụ gia, người ta chọn phươn pháp trộn cũng như loại máy trộn tương ứng.
:: Die Qualität beschreibt die Beschaffenheit einer Einheit bzgl. der gegebenen Erfordernisse undder vorgegebenen Forderungen, d. h. Qualität ist nichts Absolutes.
:: Chất lượng mô tả tính chất của một thiết bị liên quan đến những điều kiện đặt ra và những đòi hỏi định trước, điều này nghĩa là chất lượng không phải là tuyệt đối.
die Beschaffenheit des Materials über prüfen
kiểm tra lại tính chối của vật liệu.
die Beschaffenheit des Körpers
thể chất, thân hình, vóc dáng, thể tạng, tạng.
Konsistenz, Beschaffenheit
Bedingung, Zustand, Beschaffenheit
Qualität, Beschaffenheit, Eigenschaft
Beschaffenheit /die; -/
tính chất; trạng thái; phẩm chất; chất lượng; thể chất; thân hình; vóc dáng; thể trạng (Eigen schaft, Aussehen, Form, Qualität, Zustand);
die Beschaffenheit des Materials über prüfen : kiểm tra lại tính chối của vật liệu.
Beschaffenheit /ỉ =, -en/
tính chát, trạng thái, phẩm chất, chắt lượng; die Beschaffenheit des Körpers thể chất, thân hình, vóc dáng, thể tạng, tạng.
Beschaffenheit /RESEARCH/
[DE] Beschaffenheit
[EN] quality
[FR] qualité
Beschaffenheit,Stand,Zustand /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschaffenheit; Stand; Zustand
[EN] state
[FR] état
[EN] quality structure
[VI] cấu trúc và chất lượng
[EN] condition
[VI] Trạng thái